agneau
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | agneau /a.ɲɔ/ |
agneaux /a.ɲɔ/ |
| Giống cái | agneau /a.ɲɔ/ |
agneaux /a.ɲɔ/ |
agneau
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “agneau”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)