Bước tới nội dung

agresseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ɡʁɛ.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít agresseur
/a.ɡʁɛ.sœʁ/
agresseurs
/a.ɡʁe.sœʁ/
Số nhiều agresseur
/a.ɡʁɛ.sœʁ/
agresseurs
/a.ɡʁe.sœʁ/

agresseur /a.ɡʁɛ.sœʁ/

  1. Kẻ tấn công.
    Elle a pu reconnaître son agresseur — cô ta đã nhận ra kẻ tấn công mình
  2. Kẻ xâm lược.
    La définition de l’agresseur a fait l’objet de nombreuses discussions — định nghĩa về kẻ xâm lược từng là đề tài của nhiều cuộc thảo luận

Tham khảo

[sửa]