Bước tới nội dung

aiguillage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ɡɥi.jaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aiguillage
/e.ɡɥi.jaʒ/
aiguillages
/e.ɡɥi.jaʒ/

aiguillage /e.ɡɥi.jaʒ/

  1. (Đường sắt) Sự bẻ ghi; ghi.
  2. (Nghĩa bóng) Hướng, phương hướng.

Tham khảo

[sửa]