Bước tới nội dung

ailanthus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /eɪ.ˈlæn(t).θəs/

Danh từ

[sửa]

ailanthus /eɪ.ˈlæn(t).θəs/

  1. (Thực vật học) Cây lĩnh.

Tham khảo

[sửa]