Bước tới nội dung

air-barrage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛr.ˈbɑːr.ɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

air-barrage (quân sự) /ˈɛr.ˈbɑːr.ɪdʒ/

  1. Hàng rào khí cầu phòng không.
  2. Lưới lửa phòng không.

Tham khảo

[sửa]