Bước tới nội dung

airmanship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛr.mən.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

airmanship /ˈɛr.mən.ˌʃɪp/

  1. Thuật lái máy bay.

Tham khảo

[sửa]