Bước tới nội dung

ajustage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʒys.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ajustage
/a.ʒys.taʒ/
ajustage
/a.ʒys.taʒ/

ajustage /a.ʒys.taʒ/

  1. (Kỹ thuật) Sự sửa lắp, sự sửa .
  2. (Kỹ thuật) Khớp.

Tham khảo

[sửa]