Bước tới nội dung

alarmiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.laʁ.mist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực alarmiste
/a.laʁ.mist/
alarmistes
/a.laʁ.mist/
Giống cái alarmiste
/a.laʁ.mist/
alarmistes
/a.laʁ.mist/

alarmiste /a.laʁ.mist/

  1. Gây lo sợ.
    Bruits alarmistes — tin đồn gây lo sợ

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít alarmistes
/a.laʁ.mist/
alarmistes
/a.laʁ.mist/
Số nhiều alarmistes
/a.laʁ.mist/
alarmistes
/a.laʁ.mist/

alarmiste /a.laʁ.mist/

  1. Kẻ phao tin hãi hùng.

Tham khảo

[sửa]