Bước tới nội dung

alcaic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æl.ˈkeɪ.ɪk/

Danh từ

[sửa]

alcaic /æl.ˈkeɪ.ɪk/

  1. (Thơ) Thể thơ ancaic (mười bốn câu, mỗi câu bốn bộ).

Tham khảo

[sửa]