alchemy
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæl.kə.mi/
![]() | [ˈæl.kə.mi] |
Danh từ[sửa]
alchemy /ˈæl.kə.mi/
- Thuật giả kim.
- một quá trình chuyển hoá, sáng tạo, hay kết hợp một cách có vẻ như là phép thuật.
- Finding the person who's right for you requires a very subtle alchemy - Tìm được người phù hợp với bạn đòi hỏi một phép thuật hết sức tinh tế.
Tham khảo[sửa]
- "alchemy". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)