Bước tới nội dung

alchemy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæl.kə.mi/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

alchemy /ˈæl.kə.mi/

  1. Thuật giả kim.
  2. một quá trình chuyển hoá, sáng tạo, hay kết hợp một cách có vẻ như là phép thuật.
    Finding the person who's right for you requires a very subtle alchemy - Tìm được người phù hợp với bạn đòi hỏi một phép thuật hết sức tinh tế.

Tham khảo

[sửa]