Bước tới nội dung

algologist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æl.ˈɡɑː.lə.dʒist/

Danh từ

[sửa]

algologist /æl.ˈɡɑː.lə.dʒist/

  1. Nhà nghiên cứu tảo.

Tham khảo

[sửa]