alizé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.li.ze/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
alizé /a.li.ze/ |
alizés /a.li.ze/ |
alizé gđ /a.li.ze/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | alizé /a.li.ze/ |
alizés /a.li.ze/ |
Giống cái | alizé /a.li.ze/ |
alizés /a.li.ze/ |
alizé /a.li.ze/
Tham khảo
[sửa]- "alizé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)