Bước tới nội dung

all-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔl.ˈɑʊt/

Tính từ

[sửa]

all-out & phó từ /ˈɔl.ˈɑʊt/

  1. Dốc hết sức, dốc toàn lực.
    an all-out attack — một cuộc tấn công dốc toàn lực
  2. Toàn, hoàn toàn.

Tham khảo

[sửa]