Bước tới nội dung

allargando

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑː.lɑːr.ˈɡɑːn.ˌdoʊ/

Tính từ

[sửa]

allargando adv /ˌɑː.lɑːr.ˈɡɑːn.ˌdoʊ/

  1. Nhạc chậm dần.

Tham khảo

[sửa]