Bước tới nội dung

alliteration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˌlɪ.tə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

alliteration /ə.ˌlɪ.tə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự điệp âm;[1] sự lặp lại âm đầu.

Tham khảo

[sửa]
  1. “Sứ mệnh của vần điệu (phần cuối)”, trong (Please provide the book title or journal name), 22/11/2006 (truy cập lần cuối), bản gốc lưu trữ ngày 2006-10-11