Bước tới nội dung

allocated main memory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈmɛm.ri/

Danh từ

[sửa]

allocated main memory / ˈmɛm.ri/

  1. (Tech) Bộ nhớ chính dược phân định.

Tham khảo

[sửa]