Bước tới nội dung

allocution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.lə.ˈkjuː.ʃən/

Danh từ

[sửa]

allocution /ˌæ.lə.ˈkjuː.ʃən/

  1. Bài nói ngắn (để hô hào... ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.lɔ.ky.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
allocution
/a.lɔ.ky.sjɔ̃/
allocutions
/a.lɔ.ky.sjɔ̃/

allocution gc /a.lɔ.ky.sjɔ̃/

  1. Bài phát biểu.
    Prononcer une allocution — đọc một bài phát biểu

Tham khảo

[sửa]