Bước tới nội dung

allogeneic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.loʊ.dʒə.ˈni.ɪk/

Tính từ

[sửa]

allogeneic /ˌæ.loʊ.dʒə.ˈni.ɪk/

  1. Dị sinh; thuộc alen lặn (gen đẳng vị lặn).

Tham khảo

[sửa]