Bước tới nội dung

allumage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ly.maʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
allumage
/a.ly.maʒ/
allumage
/a.ly.maʒ/

allumage /a.ly.maʒ/

  1. Sự châm lửa.
  2. (Kỹ thuật) Sự bốc cháy.
    Avoir du retard à l'allumage — phản ứng quá chậm.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]