Bước tới nội dung

allume-cigare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.lym.si.ɡaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
allume-cigare
/a.lym.si.ɡaʁ/
allume-cigares
/a.lym.si.ɡaʁ/

allume-cigare /a.lym.si.ɡaʁ/

  1. Cái bật lưả châm thuốc hút (trên xe ô tô).

Tham khảo

[sửa]