alluvial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈluː.vi.əl/

Tính từ[sửa]

alluvial /ə.ˈluː.vi.əl/

  1. (Thuộc) Bồi tích, (thuộc) đất bồi, (thuộc) phù sa.
    alluvial soil — đất phù sa, đất bồi

Danh từ[sửa]

alluvial /ə.ˈluː.vi.əl/

  1. Đất phù sa, đất bồi.

Tham khảo[sửa]