Bước tới nội dung

alpaca

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /æl.ˈpæ.kə/

Danh từ

alpaca /æl.ˈpæ.kə/

  1. (Động vật học) Anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ).
  2. Lông len anpaca.
  3. Vải anpaca (làm bằng lông len anpaca).

Tham khảo