alpaca
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
alpaca /æl.ˈpæ.kə/
- (Động vật học) Anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ).
- Lông len anpaca.
- Vải anpaca (làm bằng lông len anpaca).
Tham khảo[sửa]