alpenstock
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæl.pən.ˌstɑːk/
Danh từ[sửa]
alpenstock /ˈæl.pən.ˌstɑːk/
Tham khảo[sửa]
- "alpenstock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /al.pɑ̃s.tɔk/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
alpenstock /al.pɑ̃s.tɔk/ |
alpenstock /al.pɑ̃s.tɔk/ |
alpenstock gđ /al.pɑ̃s.tɔk/
Tham khảo[sửa]
- "alpenstock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)