Bước tới nội dung

alpha geometric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˌdʒi.ə.ˈmɛ.trɪk/

Danh từ

[sửa]

alpha geometric / ˌdʒi.ə.ˈmɛ.trɪk/

  1. (Tech) Thuộc hình học anfa.

Tham khảo

[sửa]