Bước tới nội dung

alphabetic value

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈvæl.ˌjuː/

Danh từ

[sửa]

alphabetic value / ˈvæl.ˌjuː/

  1. (Tech) Trị số thuộc chữ cái.

Tham khảo

[sửa]