Bước tới nội dung

alternance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /al.tɛʁ.nɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
alternance
/al.tɛʁ.nɑ̃s/
alternances
/al.tɛʁ.nɑ̃s/

alternance gc /al.tɛʁ.nɑ̃s/

  1. Sự luân phiên, sự xen kẽ.
    L’alternance des saisons — sự luân phiên của mùa
    L’alternance des générations — (sinh vật học) sự xen kẽ thế hệ
    Alternance morbide — (y học) luân phiên bệnh
  2. (Ngôn ngữ học) Hiện tượng chuyển đổi.

Tham khảo

[sửa]