alternation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɔl.tɜː.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]alternation /ˌɔl.tɜː.ˈneɪ.ʃən/
- Sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên.
Tham khảo
[sửa]- "alternation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)