alternator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɔl.tɜː.ˌneɪ.tɜː/
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]alternator (số nhiều alternators) /ˈɔl.tɜː.ˌneɪ.tɜː/
- (Điện học) Máy dao điện.
Tham khảo
[sửa]- "alternator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)