Bước tới nội dung

máy dao điện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
máy dao điện

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˥ zaːw˧˧ ɗiə̰ʔn˨˩ma̰j˩˧ jaːw˧˥ ɗiə̰ŋ˨˨maj˧˥ jaːw˧˧ ɗiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˩˩ ɟaːw˧˥ ɗiən˨˨maj˩˩ ɟaːw˧˥ ɗiə̰n˨˨ma̰j˩˧ ɟaːw˧˥˧ ɗiə̰n˨˨

Danh từ

[sửa]

máy dao điện

  1. (Điện từ học) Máy biến chuyển động tuần hoàn của nam châm thành dòng điện xoay chiều chạy trên các cuộn cảm nằm gần nam châm.

Dịch

[sửa]