alternate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

alternate ( không so sánh được)

  1. Xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên.
    to serve alternate shifts — làm luân phiên, làm theo ca kíp
    on alternate days — cứ hai ngày một lần, cứ cách ngày một lần
    alternate function — (toán học) hàm thay phiên
  2. (Toán học) So le.
    alternate angle — góc so le
    alternate exterior (interior) angle — góc so le ngoài (trong)

Danh từ[sửa]

alternate (số nhiều alternates)

  1. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết.

Nội động từ[sửa]

alternate nội động từ

  1. Để xen nhau, xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau.
    to alternate between laughter and tears — khóc khóc cười cười

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]