altruist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæl.truː.ˌɪst/

Danh từ[sửa]

altruist /ˈæl.truː.ˌɪst/

  1. Người theo chủ nghĩa vị tha, người vị tha.

Tham khảo[sửa]