Bước tới nội dung

altruiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /al.tʁɥist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực altruiste
/al.tʁɥist/
altruistes
/al.tʁɥist/
Giống cái altruiste
/al.tʁɥist/
altruistes
/al.tʁɥist/

altruiste /al.tʁɥist/

  1. Vị tha.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít altruiste
/al.tʁɥist/
altruiste
/al.tʁɥist/
Số nhiều altruiste
/al.tʁɥist/
altruiste
/al.tʁɥist/

altruiste /al.tʁɥist/

  1. Người vị tha.

Tham khảo

[sửa]