Bước tới nội dung

alyssum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈlɪ.səm/

Danh từ

[sửa]

alyssum /ə.ˈlɪ.səm/

  1. (Thực vật) Cây cải gió.

Tham khảo

[sửa]