américain
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.me.ʁi.kɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | américain /a.me.ʁi.kɛ̃/ |
américains /a.me.ʁi.kɛ̃/ |
Giống cái | américaine /a.me.ʁi.kɛn/ |
américaines /a.me.ʁi.kɛn/ |
américain /a.me.ʁi.kɛ̃/
- (Thuộc) Mỹ.
- Continent américain — đại lục Mỹ
- Voitures américaines — xe ô tô Mỹ
- Le cinéma américain — nền điện ảnh Mỹ
- Le quart d’heure américain — thời điểm các bà mời các ông khiêu vũ (trong một cuộc khiêu vũ)
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | américaine /a.me.ʁi.kɛn/ |
américaines /a.me.ʁi.kɛn/ |
Số nhiều | américaine /a.me.ʁi.kɛn/ |
américaines /a.me.ʁi.kɛn/ |
américain /a.me.ʁi.kɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
américain /a.me.ʁi.kɛ̃/ |
américains /a.me.ʁi.kɛ̃/ |
américain gđ /a.me.ʁi.kɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "américain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)