Bước tới nội dung

américain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.me.ʁi.kɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực américain
/a.me.ʁi.kɛ̃/
américains
/a.me.ʁi.kɛ̃/
Giống cái américaine
/a.me.ʁi.kɛn/
américaines
/a.me.ʁi.kɛn/

américain /a.me.ʁi.kɛ̃/

  1. (Thuộc) Mỹ.
    Continent américain — đại lục Mỹ
    Voitures américaines — xe ô tô Mỹ
    Le cinéma américain — nền điện ảnh Mỹ
    Le quart d’heure américain — thời điểm các bà mời các ông khiêu vũ (trong một cuộc khiêu vũ)

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít américaine
/a.me.ʁi.kɛn/
américaines
/a.me.ʁi.kɛn/
Số nhiều américaine
/a.me.ʁi.kɛn/
américaines
/a.me.ʁi.kɛn/

américain /a.me.ʁi.kɛ̃/

  1. Người Mỹ.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
américain
/a.me.ʁi.kɛ̃/
américains
/a.me.ʁi.kɛ̃/

américain /a.me.ʁi.kɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Mỹ.

Tham khảo

[sửa]