Bước tới nội dung

amaurose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.mɔ.ʁɔz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
amaurose
/a.mɔ.ʁɔz/
amaurose
/a.mɔ.ʁɔz/

amaurose gc /a.mɔ.ʁɔz/

  1. (Y học) Sự .

Tham khảo

[sửa]