amazingly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈmeɪ.zɪŋ.li/
Phó từ
[sửa]amazingly /ə.ˈmeɪ.zɪŋ.li/
- Đáng kinh ngạc, đến không ngờ.
- Koreans have amazingly short last names (Người Cao Ly có những họ ngắn tới mức đáng kinh ngạc).
Tham khảo
[sửa]- "amazingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)