amazingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈmeɪ.zɪŋ.li/

Phó từ[sửa]

amazingly /ə.ˈmeɪ.zɪŋ.li/

  1. Đáng kinh ngạc, đến không ngờ.
    Koreans have amazingly short last names (Người Cao Ly có những họ ngắn tới mức đáng kinh ngạc).

Tham khảo[sửa]