Bước tới nội dung

ambient condition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / kən.ˈdɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

ambient condition / kən.ˈdɪ.ʃən/

  1. (Tech) Điều kiện chung quanh.

Tham khảo

[sửa]