ambulanse
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ambulanse | ambulansen |
Số nhiều | ambulanser | ambulansene |
ambulanse gđ
- Xe cứu thương, xe hồng thập tự.
- Ambulansen kom kjørende med fulle sirener.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) ambulansefly gđ: Máy bay, phi cơ cứu thương.
Tham khảo[sửa]
- "ambulanse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)