amerrissage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.mɛ.ʁi.saʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
amerrissage /a.mɛ.ʁi.saʒ/ |
amerrissage /a.mɛ.ʁi.saʒ/ |
amerrissage gđ /a.mɛ.ʁi.saʒ/
Tham khảo
[sửa]- "amerrissage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)