Bước tới nội dung

amicableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.mɪ.kə.bəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

amicableness /ˈæ.mɪ.kə.bəl.nəs/

  1. Sự thân ái, sự thân mật, sự thân tính.

Tham khảo

[sửa]