Bước tới nội dung

amicale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.mi.kal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực amicale
/a.mi.kal/
amicales
/a.mi.kal/
Giống cái amicale
/a.mi.kal/
amicales
/a.mi.kal/

amicale gc /a.mi.kal/

  1. Xem amical

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
amicale
/a.mi.kal/
amicales
/a.mi.kal/

amicale gc /a.mi.kal/

  1. Hội ái hữu.

Tham khảo

[sửa]