Bước tới nội dung

amnésique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /am.ne.zik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực amnésique
/am.ne.zik/
amnésiques
/am.ne.zik/
Giống cái amnésique
/am.ne.zik/
amnésiques
/am.ne.zik/

amnésique /am.ne.zik/

  1. Hay quên.
    Vieillard amnésique — cụ già hay quên, cụ già lẫn

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít amnésique
/am.ne.zik/
amnésique
/am.ne.zik/
Số nhiều amnésique
/am.ne.zik/
amnésique
/am.ne.zik/

amnésique /am.ne.zik/

  1. Người bị chứng quên, người hay quên.

Tham khảo

[sửa]