amnion
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈæm.ni.ˌɑːn] |
Danh từ[sửa]
amnion số nhiều amnia /ˈæm.ni.ˌɑːn/
- (Y học) Màng ối.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)