amoindrir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.mwɛ̃d.ʁiʁ/
Ngoại động từ
[sửa]amoindrir ngoại động từ /a.mwɛ̃d.ʁiʁ/
- Bớt, làm giảm.
- La maladie amoindrit les forces — bệnh tật làm giảm sức
- Ces "impressions ne sont pas amoindries par le contact de la réalité" (R. Rolland) — những ấn tượng này không hề giảm đi khi tiếp xúc với thực tế
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "amoindrir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)