Bước tới nội dung

accroître

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ak.ʁwatʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

accroître ngoại động từ /ak.ʁwatʁ/

  1. Tăng thêm.
    Accroître l’autorité — tăng thêm quyền lực

Trái nghĩa

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

accroître nội động từ /ak.ʁwatʁ/

  1. (Luật) Thuộc phần, để cho hưởng.
    La part de son cousin lui est accrue — phần của cậu em con chú của nó để cho nó hưởng

Tham khảo

[sửa]