Bước tới nội dung

agrandir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ɡʁɑ̃.diʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

agrandir ngoại động từ /a.ɡʁɑ̃.diʁ/

  1. Làm cho to ra, mở rộng ra, phóng to.
    Agrandir un trou — mở rộng một cái lỗ
    Agrandir une photographie — phóng to một bức ảnh
    Glace qui agrandit la pièce — tấm gương làm cho căn phòng có vẻ rộng ra
  2. Làm cho cao thượng lên.
    Agrandir l’âme — làm cho tâm hồn cao thượng lên

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]