endurcir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.dyʁ.siʁ/
Ngoại động từ
[sửa]endurcir ngoại động từ /ɑ̃.dyʁ.siʁ/
- Làm cho dạn dày.
- Endurcir au travail — làm cho dạn dày với công việc
- (Nghĩa bóng) Làm chai cứng, làm chai dạn.
- Endurcir le cœur — làm cho cõi lòng chai dạn
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm cho cứng ra.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "endurcir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)