Bước tới nội dung

endurcir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.dyʁ.siʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

endurcir ngoại động từ /ɑ̃.dyʁ.siʁ/

  1. Làm cho dạn dày.
    Endurcir au travail — làm cho dạn dày với công việc
  2. (Nghĩa bóng) Làm chai cứng, làm chai dạn.
    Endurcir le cœur — làm cho cõi lòng chai dạn
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm cho cứng ra.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]