among
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈməŋ/
Hoa Kỳ | [ə.ˈməŋ] |
Giới từ[sửa]
among /ə.ˈməŋ/
- Giữa, ở giữa.
- among the crowd — ở giữa đám đông
- Trong số.
- among the guests were... — trong số khách mời có...
Tham khảo[sửa]
- "among", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bảo An[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *amïn.
Danh từ[sửa]
among