among
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ə.ˈməŋ] |
Giới từ[sửa]
among /ə.ˈməŋ/
- Giữa, ở giữa.
- among the crowd — ở giữa đám đông
- Trong số.
- among the guests were... — trong số khách mời có...
Tham khảo[sửa]