Bước tới nội dung

amorti

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /a.mɔʁ.ti/

Danh từ

Số ít Số nhiều
amorti
/a.mɔʁ.ti/
amortis
/a.mɔʁ.ti/

amorti /a.mɔʁ.ti/

  1. (Thể dục thể thao) Sự rập bóng; rập (bóng đá).
  2. Quả bỏ nhỏ (quần vợt).

Tham khảo