amphibious
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /æm.ˈfɪ.bi.əs/
Hoa Kỳ | [æm.ˈfɪ.bi.əs] |
Tính từ
[sửa]amphibious /æm.ˈfɪ.bi.əs/
- (Động vật học) Lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước.
- (Quân sự) Đổ bộ.
- amphibious forces — lực lượng đổ bộ
- (Quân sự) Lội nước.
- amphibious tank xe tăng lội nước — (hàng không) đỗ cả trên đất và dưới nước (máy bay)
Tham khảo
[sửa]- "amphibious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)